--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diabetic retinopathy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diabetic retinopathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diabetic retinopathy
+ Noun
Bệnh lý võng mạc tiểu đường.
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
diabetic retinopathy
:
Bệnh lý võng mạc tiểu đường.